đói khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đói khó+
- Needy, necessitous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đói khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đói khó":
ái chà ác khẩu á khôi á khẩu - Những từ có chứa "đói khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 586